Characters remaining: 500/500
Translation

sinh đôi

Academic
Friendly

Từ "sinh đôi" trong tiếng Việt có nghĩaviệc hai người (hoặc hai vật) được sinh ra trong cùng một lần. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ các cặp anh em sinh đôi, tức là hai đứa trẻ được sinh ra từ cùng một mẹ trong cùng một lần sinh.

Định nghĩa:
  • Sinh đôi: Sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi.
dụ sử dụng:
  1. Anh em sinh đôi: "Tôi một cặp anh em sinh đôi, một trai một gái."
  2. Sản phụ đẻ sinh đôi: "Sản phụ này đã đẻ sinh đôi, ấy hai trai khỏe mạnh."
  3. Sinh đôi khác trứng: "Họ cặp sinh đôi khác trứng, nghĩa là hai không giống nhau hoàn toàn."
  4. Sinh đôi cùng trứng: "Cặp sinh đôi cùng trứng của tôi rất giống nhau, khó phân biệt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "sinh đôi" trong các ngữ cảnh liên quan đến các sản phẩm hoặc khái niệm tương tự như "cặp đôi", "đôi bạn", hoặc "cặp sinh đôi". dụ: "Hai chiếc xe này sinh đôi với nhau, chúng thiết kế giống hệt nhau."
Các từ liên quan:
  • Đôi: Thường chỉ hai cái giống nhau hoặc tương đồng, dụ: "đôi giày".
  • Cặp: Cũng chỉ hai cái, nhưng không nhất thiết phải giống nhau, dụ: "cặp sách".
  • Sinh: Nghĩa là được sinh ra, dụ: "sinh ra", "sinh con".
Từ đồng nghĩa:
  • Đẻ sinh đôi: Cũng có thể hiểu quá trình sản phụ sinh ra hai đứa trẻ cùng lúc.
  • Cặp sinh đôi: Nhấn mạnh vào việc hai người hoặc hai vật giống nhau.
Lưu ý:
  • "Sinh đôi" có thể được phân loại thành hai loại chính: sinh đôi cùng trứng ( cùng một nguồn gốc di truyền) sinh đôi khác trứng ( nguồn gốc di truyền khác nhau).
  • "Sinh đôi" không chỉ áp dụng cho con người còn có thể dùng trong các trường hợp khác như động vật hoặc các sản phẩm.
  1. đg. (hoặc t.). (thường dùng phụ sau d.). Sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi. Anh em sinh đôi. Sản phụ đẻ sinh đôi (đẻ con sinh đôi).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sinh đôi"